Phiên âm : fǎnguī.
Hán Việt : phản quy.
Thuần Việt : trở lại; lùi lại; quay lại; quay về; trở về.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trở lại; lùi lại; quay lại; quay về; trở về回返;回归fǎngūi zìrántrở về với tự nhiên